phụ thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phụ thuộc+
- Depend[ent]
- Kinh tế phụ thuộc
A dependent economy
- Kinh tế phụ thuộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ thuộc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ thuộc":
pháp thuộc phụ thuộc - Những từ có chứa "phụ thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 574